Có 2 kết quả:

討伐 tǎo fá ㄊㄠˇ ㄈㄚˊ讨伐 tǎo fá ㄊㄠˇ ㄈㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to suppress by armed force
(2) to send a punitive expedition against
(3) to crusade against

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to suppress by armed force
(2) to send a punitive expedition against
(3) to crusade against

Bình luận 0